Thứ Tư, 12 tháng 10, 2016

QUẠT LÀM MÁT RITTAL- QUẠT GIẢI NHIỆT RITTAL- GIẢI PHÁP LÀM MÁT CHO HỆ THỐNG TỦ BẢNG ĐIỆN

QUẠT LÀM MÁT RITTAL- QUẠT GIẢI NHIỆT RITTAL- GIẢI PHÁP LÀM MÁT CHO HỆ THỐNG TỦ BẢNG ĐIỆN

Giải pháp làm mát, thông gió và lọc bụi luôn là một trong những yêu cầu bức thiết hàng đầu cho hệ thống tủ bảng điện công nghiệp, đặc biệt là hệ thống tủ động lực, tủ phân phối đặt trong các môi trường khắc nghiệt như các nhà máy thép, xi măng, kính, nhà máy nhựa...

Có nhiều lựa chọn cho việc làm mát hệ thống tủ điện : làm mát bằng máy lạnh gắn trên tường hoặc trên nóc tủ điện, đặt tủ điện trong phòng lạnh, làm mát bằng quạt , qua các lỗ thông hơi có gắn filter lọc bụi... Trong đó làm mát cho tủ điện sử dụng quạt là giải pháp có ưu điểm tiện dụng, dễ lắp đặt và chi phí thấp nhất.

Từ lâu, RITTAL không những được biết đến như một thương hiệu hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ bảng điện, mà còn khẳng định mình là thương hiệu hàng đầu cung cấp giải pháp làm mát bằng quạt và máy lạnh.

Quạt giải nhiệt RITTAL đạt yêu cầu khắc khe nhất về tiêu chuẩn kỹ thuật, với nhiều tính ưu việt, cụ thể:


+) Dải lưu lượng rộng  từ 20m3/h đến 700m3/h
+) Đạt cấp độ IP tiêu chuẩn: IP54, IP56; có cả quạt cho ứng dụng tủ điện ngoài trời.
+) Độ ồn lúc hoạt động thấp.
+) Thiết kế tinh tế. thẫm mỹ, linh hoạt. Dễ dàng cho việc bảo trì, bảo dưỡng định kì hoặc thay thế. Cung cấp option đi kèm gồm lưới lọc và bộ  vỏ filter ( hình mang cá) rời, có cả option nắp chống ẩm EMC bọc ngoài quạt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm . Độ sâu của quạt nhỏ giúp tiết kiệm không gian tủ.
+) Có khả năng chuyển đổi linh hoạt từ chế độ hút (mặc đinh) sang chế độ thổi.
+) Khi kết hợp với bộ cảm biến nhiệt độ, có thể linh hoạt điều khiển lưu lượng gió hoạt động của quạt tùy theo nhiệt độ môi trường ở từng thời điểm, nhờ đó tiết kiệm được điện năng.




Công ty Cổ Phần Tự Động Tiến Hưng tự hào là đại lý phân phối ủy quyền của hãng Rittal nói chung và các sản phẩm làm mát : Quạt giải nhiệt , Filter, máy lạnh làm mát.

Model No. Voltage Air throughput at 50 Hz Air throughput at 60 Hz 
SK 3237.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz20 m³/h25 m³/h
SK 3237.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz20 m³/h25 m³/h
SK 3237.12424 V (DC) 
SK 3238.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz55 m³/h66 m³/h
SK 3238.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz55 m³/h66 m³/h
SK 3238.12424 V (DC) 
SK 3239.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz105 m³/h120 m³/h
SK 3239.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz105 m³/h120 m³/h
SK 3239.12424 V (DC) 
SK 3240.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz180 m³/h160 m³/h
SK 3240.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz180 m³/h160 m³/h
SK 3240.12424 V (DC) 
SK 3241.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz230 m³/h250 m³/h
SK 3241.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz230 m³/h250 m³/h
SK 3241.12424 V (DC) 
SK 3243.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz550 m³/h600 m³/h
SK 3243.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz550 m³/h600 m³/h
SK 3244.100230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz700 m³/h770 m³/h
SK 3244.110115 V, 1~, 50 Hz/60 Hz700 m³/h770 m³/h
SK 3244.140400 V, 3~, 50 Hz
460 V, 3~, 60 Hz
700 m³/h770 m³/h

Model No. Voltage Air throughput at 50 Hz Air throughput at 60 Hz 
SK 3237.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz20 m³/h25 m³/h
SK 3238.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz55 m³/h66 m³/h
SK 3239.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz105 m³/h120 m³/h
SK 3240.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz180 m³/h160 m³/h
SK 3241.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz230 m³/h250 m³/h
SK 3243.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz550 m³/h600 m³/h
SK 3244.600230 V, 1~, 50 Hz/60 Hz700 m³/h770 m³/h
SK 3245.600200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz900 m³/h


Model No. Voltage Air throughput at 50 Hz Air throughput at 60 Hz Control interface 
SK 3238.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz55 m³/h
SK 3239.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz105 m³/h
SK 3240.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz180 m³/hyes
SK 3241.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz230 m³/hyes
SK 3243.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz550 m³/hyes
SK 3244.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz700 m³/hyes
SK 3245.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz900 m³/hyes
SK 3245.510100 V - 130 V, 1~, 50 Hz/60 Hz900 m³/hyes

Model No. Voltage Air throughput at 50 Hz Air throughput at 60 Hz Control interface 
SK 3238.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz55 m³/h
SK 3239.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz105 m³/h
SK 3240.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz180 m³/hyes
SK 3241.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz230 m³/hyes
SK 3243.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz550 m³/hyes
SK 3244.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz700 m³/hyes
SK 3245.500200 V - 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz900 m³/hyes
SK 3245.510100 V - 130 V, 1~, 50 Hz/60 Hz900 m³/hyes

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm cũng như hỗ trợ kỹ thuật và chào giá!

CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG.

Email: vu.vo@tienhungtech.com
Hotline: +84 908878633
Website: www.tienhungtech.com



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét